--

bập bõm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bõm

+ adv  

  • Defectively
    • nhớ bập bõm mấy câu thơ
      to remember defectively a few verses
    • nghe bập bõm câu được câu mất
      to understand defectively a few sentences
    • nói tiếng Pháp bập bõm
      to speak a smatter of French
    • bập bà bập bõm
      very defectively
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bõm"
Lượt xem: 569